Có 2 kết quả:

横扫千军 héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ橫掃千軍 héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

total annihilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

total annihilation

Bình luận 0