Có 2 kết quả:
横扫千军 héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ • 橫掃千軍 héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ
héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
total annihilation
Bình luận 0
héng sǎo qiān jūn ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
total annihilation
Bình luận 0